Có 2 kết quả:
放一馬 fàng yī mǎ ㄈㄤˋ ㄧ ㄇㄚˇ • 放一马 fàng yī mǎ ㄈㄤˋ ㄧ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let (sb) off
(2) to let (sb) get away with sth
(2) to let (sb) get away with sth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let (sb) off
(2) to let (sb) get away with sth
(2) to let (sb) get away with sth
Bình luận 0