Có 2 kết quả:

放一馬 fàng yī mǎ ㄈㄤˋ ㄧ ㄇㄚˇ放一马 fàng yī mǎ ㄈㄤˋ ㄧ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to let (sb) off
(2) to let (sb) get away with sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to let (sb) off
(2) to let (sb) get away with sth

Bình luận 0